You are here
shaper là gì?
shaper (ˈʃeɪpə)
Dịch nghĩa: thợ nặn
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ nặn
Danh từ
Ví dụ:
"He is a talented shaper who can craft intricate designs
Anh ấy là một người thợ khéo tay có thể tạo ra những thiết kế tinh xảo. "
Anh ấy là một người thợ khéo tay có thể tạo ra những thiết kế tinh xảo. "