You are here
sharp-tongued là gì?
sharp-tongued (ʃɑːp-tʌŋd)
Dịch nghĩa: chanh chua
Tính từ
Dịch nghĩa: chanh chua
Tính từ
Ví dụ:
"His sharp-tongued remarks often hurt people’s feelings
Những lời nói chua ngoa của anh ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác. "
"His sharp-tongued remarks often hurt people’s feelings
Những lời nói chua ngoa của anh ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác. "