You are here
shelter là gì?
shelter (ˈʃɛltə)
Dịch nghĩa: nơi trú ngụ
Danh từ
Dịch nghĩa: nơi trú ngụ
Danh từ
Ví dụ:
"The emergency shelter provided protection during the storm
Nơi trú ẩn khẩn cấp cung cấp sự bảo vệ trong suốt cơn bão. "
Nơi trú ẩn khẩn cấp cung cấp sự bảo vệ trong suốt cơn bão. "