You are here
shielding gas là gì?
shielding gas (ˈʃiːldɪŋ ɡæs)
Dịch nghĩa: bình khí bảo vệ
Dịch nghĩa: bình khí bảo vệ
Ví dụ:
Shielding Gas - "The shielding gas protects the weld from contamination by atmospheric gases." - Khí bảo vệ bảo vệ mối hàn khỏi sự ô nhiễm bởi các khí trong không khí.
Tag: