You are here

shielding gas là gì?

shielding gas (ˈʃiːldɪŋ ɡæs)
Dịch nghĩa: bình khí bảo vệ
Ví dụ:
Shielding Gas - "The shielding gas protects the weld from contamination by atmospheric gases." - Khí bảo vệ bảo vệ mối hàn khỏi sự ô nhiễm bởi các khí trong không khí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến