You are here
shinbone là gì?
shinbone (ˈʃɪnbəʊn)
Dịch nghĩa: xương chày
Danh từ
Dịch nghĩa: xương chày
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor examined the shinbone for any fractures
Bác sĩ kiểm tra xương ống chân để xem có gãy xương nào không. "
Bác sĩ kiểm tra xương ống chân để xem có gãy xương nào không. "