You are here
shipbuilding là gì?
shipbuilding (ˈʃɪpˌbɪldɪŋ)
Dịch nghĩa: việc đóng tàu
Danh từ
Dịch nghĩa: việc đóng tàu
Danh từ
Ví dụ:
"Shipbuilding is an important industry in the coastal town
Ngành đóng tàu là một ngành công nghiệp quan trọng ở thị trấn ven biển. "
Ngành đóng tàu là một ngành công nghiệp quan trọng ở thị trấn ven biển. "