You are here
Shiplap là gì?
Shiplap (Shiplap)
Dịch nghĩa: Gỗ ốp tường
Dịch nghĩa: Gỗ ốp tường
Ví dụ:
Shiplap - "The shiplap siding was used for a rustic finish on the exterior of the cabin." - Gỗ lắp ghép được sử dụng để hoàn thiện phong cách mộc mạc ở bên ngoài cabin.
Tag: