You are here
Shipment period là gì?
Shipment period (ˈʃɪpmənt ˈpɪəriəd)
Dịch nghĩa: Thời hạn giao hàng
Dịch nghĩa: Thời hạn giao hàng
Ví dụ:
Shipment period indicates the timeframe during which goods are shipped - Thời gian giao hàng chỉ khoảng thời gian trong đó hàng hóa được giao.
Tag: