You are here

Shipping Lines là gì?

Shipping Lines (ˈʃɪpɪŋ laɪnz)
Dịch nghĩa: Hãng tàu
Ví dụ:
Shipping Lines - "We use several shipping lines to ensure that our goods are delivered on time across various routes." - "Chúng tôi sử dụng nhiều hãng tàu vận chuyển để đảm bảo hàng hóa của chúng tôi được giao đúng hạn qua nhiều tuyến đường khác nhau."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến