You are here
Shipping Lines là gì?
Shipping Lines (ˈʃɪpɪŋ laɪnz)
Dịch nghĩa: Hãng tàu
Dịch nghĩa: Hãng tàu
Ví dụ:
Shipping Lines - "We use several shipping lines to ensure that our goods are delivered on time across various routes." - "Chúng tôi sử dụng nhiều hãng tàu vận chuyển để đảm bảo hàng hóa của chúng tôi được giao đúng hạn qua nhiều tuyến đường khác nhau."
Shipping Lines - "We use several shipping lines to ensure that our goods are delivered on time across various routes." - "Chúng tôi sử dụng nhiều hãng tàu vận chuyển để đảm bảo hàng hóa của chúng tôi được giao đúng hạn qua nhiều tuyến đường khác nhau."