You are here
shipwrecked là gì?
shipwrecked (ˈʃɪprɛkt)
Dịch nghĩa: bị bão táp
Tính từ
Dịch nghĩa: bị bão táp
Tính từ
Ví dụ:
"They were shipwrecked on a deserted island
Họ bị chìm tàu và mắc cạn trên một hòn đảo hoang vắng. "
Họ bị chìm tàu và mắc cạn trên một hòn đảo hoang vắng. "