You are here
Shoe industry là gì?
Shoe industry (ʃuː ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ đóng giày
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ đóng giày
Ví dụ:
The shoe industry has adopted more sustainable practices in recent years. - Ngành công nghiệp giày dép đã áp dụng các phương pháp bền vững hơn trong những năm gần đây.