You are here
shoelace là gì?
shoelace (ˈʃuːleɪs)
Dịch nghĩa: giây buộc giày
Danh từ
Dịch nghĩa: giây buộc giày
Danh từ
Ví dụ:
"She tied her shoelace in a bow
Cô ấy buộc dây giày của mình thành một chiếc nơ. "
"She tied her shoelace in a bow
Cô ấy buộc dây giày của mình thành một chiếc nơ. "