You are here
shoot birds là gì?
shoot birds (ʃuːt bɜːdz)
Dịch nghĩa: bắn chim
Động từ
Dịch nghĩa: bắn chim
Động từ
Ví dụ:
"He likes to shoot birds with his camera
Anh ấy thích chụp ảnh chim bằng máy ảnh của mình. "
Anh ấy thích chụp ảnh chim bằng máy ảnh của mình. "