You are here
shoot dead là gì?
shoot dead (ʃuːt dɛd)
Dịch nghĩa: bắn chết
Động từ
Dịch nghĩa: bắn chết
Động từ
Ví dụ:
"The enemy was shot dead by the police
Kẻ thù đã bị bắn chết bởi cảnh sát. "
"The enemy was shot dead by the police
Kẻ thù đã bị bắn chết bởi cảnh sát. "