You are here
shopping channel là gì?
shopping channel (ˈʃɒpɪŋ ˈʧænᵊl)
Dịch nghĩa: kênh mua sắm
Dịch nghĩa: kênh mua sắm
Ví dụ:
Shopping channel - "A shopping channel is a TV channel dedicated to selling products directly to consumers." - "Kênh mua sắm là một kênh truyền hình chuyên bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng."
Tag: