You are here
shopping list là gì?
shopping list (ˈʃɒpɪŋ lɪst)
Dịch nghĩa: danh sách mua sắm
Dịch nghĩa: danh sách mua sắm
Ví dụ:
Shopping list: I made a shopping list to make sure I don't forget anything. - Tôi đã lập danh sách mua sắm để đảm bảo rằng tôi không quên bất kỳ thứ gì.