You are here
short-term là gì?
short-term (ˌʃɔːtˈtɜːm)
Dịch nghĩa: ngắn hạn
Danh từ
Dịch nghĩa: ngắn hạn
Danh từ
Ví dụ:
"The project requires a short-term commitment from the team
Dự án yêu cầu sự cam kết ngắn hạn từ đội ngũ. "
Dự án yêu cầu sự cam kết ngắn hạn từ đội ngũ. "