You are here
short-winded là gì?
short-winded (ˌʃɔːtˈwɪndɪd)
Dịch nghĩa: ngắn hơi
Tính từ
Dịch nghĩa: ngắn hơi
Tính từ
Ví dụ:
"He became short-winded after running up the stairs
Anh ấy trở nên hết hơi sau khi chạy lên cầu thang. "
Anh ấy trở nên hết hơi sau khi chạy lên cầu thang. "