You are here
shortage là gì?
shortage (ˈʃɔːtɪʤ)
Dịch nghĩa: sự thiếu hụt
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thiếu hụt
Danh từ
Ví dụ:
"There was a shortage of medical supplies during the crisis
Có sự thiếu hụt nguồn cung y tế trong thời kỳ khủng hoảng. "
Có sự thiếu hụt nguồn cung y tế trong thời kỳ khủng hoảng. "