You are here
shortly là gì?
shortly (ˈʃɔːtli)
Dịch nghĩa: bỗng chốc
trạng từ
Dịch nghĩa: bỗng chốc
trạng từ
Ví dụ:
"The meeting will end shortly after lunch
Cuộc họp sẽ kết thúc ngay sau bữa trưa. "
Cuộc họp sẽ kết thúc ngay sau bữa trưa. "