You are here
like a shot là gì?
like a shot (laɪk ə ʃɒt)
Dịch nghĩa: ngay lập tức
trạng từ
Dịch nghĩa: ngay lập tức
trạng từ
Ví dụ:
"She ran to the door like a shot when she heard the bell
Cô ấy lao ra cửa như một mũi tên khi nghe tiếng chuông. "
Cô ấy lao ra cửa như một mũi tên khi nghe tiếng chuông. "