You are here
shout là gì?
shout (ʃaʊt)
Dịch nghĩa: la hét
Động từ
Dịch nghĩa: la hét
Động từ
Ví dụ:
"She let out a loud shout when she saw the surprise party
Cô ấy hét lên khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ. "
Cô ấy hét lên khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ. "