You are here
show off là gì?
show off (ʃəʊ ɒf)
Dịch nghĩa: bắng nhắng
Động từ
Dịch nghĩa: bắng nhắng
Động từ
Ví dụ:
"He likes to show off his new car to his friends
Anh ấy thích khoe chiếc xe mới của mình với bạn bè. "
"He likes to show off his new car to his friends
Anh ấy thích khoe chiếc xe mới của mình với bạn bè. "