You are here
show up là gì?
show up (ʃəʊ ʌp)
Dịch nghĩa: xuất hiện nơi công cộng
Động từ
Dịch nghĩa: xuất hiện nơi công cộng
Động từ
Ví dụ:
"She was excited to show up at the event in her new dress
Cô ấy rất hào hứng để xuất hiện tại sự kiện trong chiếc váy mới. "
Cô ấy rất hào hứng để xuất hiện tại sự kiện trong chiếc váy mới. "