You are here
show one’s face là gì?
show one’s face (ʃəʊ wʌnz feɪs)
Dịch nghĩa: xuất hiện nơi công cộng
Động từ
Dịch nghĩa: xuất hiện nơi công cộng
Động từ
Ví dụ:
"She was nervous but decided to show her face at the party
Cô ấy cảm thấy lo lắng nhưng quyết định xuất hiện tại bữa tiệc. "
Cô ấy cảm thấy lo lắng nhưng quyết định xuất hiện tại bữa tiệc. "