You are here
Showroom là gì?
Showroom (ˈʃəʊruːm)
Dịch nghĩa: phòng trưng bày, triển lãm
Dịch nghĩa: phòng trưng bày, triển lãm
Ví dụ:
Showroom: The new car models were displayed in the showroom. - Các mẫu xe mới được trưng bày trong phòng trưng bày.
Showroom: The new car models were displayed in the showroom. - Các mẫu xe mới được trưng bày trong phòng trưng bày.
Tag: