You are here
shred là gì?
shred (ʃrɛd)
Dịch nghĩa: miếng nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: miếng nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"She used a shred of evidence to support her argument
Cô ấy dùng một mảnh bằng chứng nhỏ để hỗ trợ lập luận của mình. "
"She used a shred of evidence to support her argument
Cô ấy dùng một mảnh bằng chứng nhỏ để hỗ trợ lập luận của mình. "