You are here
shrewd là gì?
shrewd (ʃruːd)
Dịch nghĩa: khôn ngoan
Tính từ
Dịch nghĩa: khôn ngoan
Tính từ
Ví dụ:
"His shrewd investment decisions paid off handsomely
Các quyết định đầu tư khôn ngoan của anh ấy đã mang lại lợi ích lớn. "
"His shrewd investment decisions paid off handsomely
Các quyết định đầu tư khôn ngoan của anh ấy đã mang lại lợi ích lớn. "