You are here
shrieking là gì?
shrieking (ˈʃriːkɪŋ)
Dịch nghĩa: tiếng la inh tai
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng la inh tai
Danh từ
Ví dụ:
"The shrieking sound of the siren could be heard from miles away
Âm thanh thét của còi có thể nghe thấy từ xa. "
Âm thanh thét của còi có thể nghe thấy từ xa. "