You are here
shrike là gì?
shrike (ʃraɪk)
Dịch nghĩa: bách thanh
Danh từ
Dịch nghĩa: bách thanh
Danh từ
Ví dụ:
"The shrike perched on the branch, hunting for insects
Con chim nhạn đứng trên cành, săn mồi côn trùng. "
"The shrike perched on the branch, hunting for insects
Con chim nhạn đứng trên cành, săn mồi côn trùng. "