You are here
shrill là gì?
shrill (ʃrɪl)
Dịch nghĩa: ánh ỏi
Tính từ
Dịch nghĩa: ánh ỏi
Tính từ
Ví dụ:
"The shrill noise of the alarm woke everyone up
Tiếng còi chói tai của báo thức đã đánh thức mọi người. "
Tiếng còi chói tai của báo thức đã đánh thức mọi người. "