You are here
shuffle là gì?
shuffle (ˈʃʌfᵊl)
Dịch nghĩa: trộn
Danh từ
Dịch nghĩa: trộn
Danh từ
Ví dụ:
"He tried to shuffle his papers quietly during the meeting
Anh ấy cố gắng lật những tờ giấy của mình một cách yên lặng trong cuộc họp. "
"He tried to shuffle his papers quietly during the meeting
Anh ấy cố gắng lật những tờ giấy của mình một cách yên lặng trong cuộc họp. "