You are here
shy là gì?
shy (ʃaɪ)
Dịch nghĩa: nhút nhát, ngại ngùng
Dịch nghĩa: nhút nhát, ngại ngùng
Ví dụ:
Shy: She was too shy to speak up during the meeting. - Cô ấy quá nhút nhát để lên tiếng trong cuộc họp.
Shy: She was too shy to speak up during the meeting. - Cô ấy quá nhút nhát để lên tiếng trong cuộc họp.
Tag: