You are here
Sick leaves là gì?
Sick leaves (sɪk liːvz)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Dịch nghĩa: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Ví dụ:
Sick leaves - "Employees must provide a doctor's note for sick leaves exceeding three days." - "Nhân viên phải cung cấp giấy khám bệnh cho các nghỉ ốm kéo dài hơn ba ngày."
Tag: