You are here

Sick leaves là gì?

Sick leaves (sɪk liːvz)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Ví dụ:
Sick leaves - "Employees must provide a doctor's note for sick leaves exceeding three days." - "Nhân viên phải cung cấp giấy khám bệnh cho các nghỉ ốm kéo dài hơn ba ngày."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến