You are here
side face là gì?
side face (saɪd feɪs)
Dịch nghĩa: mặt bên
Danh từ
Dịch nghĩa: mặt bên
Danh từ
Ví dụ:
"His side face was illuminated by the streetlight
Gương mặt bên của anh ấy được chiếu sáng bởi đèn đường. "
Gương mặt bên của anh ấy được chiếu sáng bởi đèn đường. "