You are here
side table là gì?
side table (saɪd ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bàn trà
Dịch nghĩa: bàn trà
Ví dụ:
Side table - "She placed her book and coffee on the side table next to the sofa." - "Cô ấy đặt cuốn sách và tách cà phê lên bàn cạnh ghế sofa."
Tag: