You are here

On a sightseeing holiday là gì?

On a sightseeing holiday (ɒn ə ˈsaɪtˌsiːɪŋ ˈhɒlədeɪ)
Dịch nghĩa: Đi ngao du ngắm cảnh
Ví dụ:
On a sightseeing holiday means to go on a vacation focused on visiting and seeing interesting places. - Trong kỳ nghỉ tham quan có nghĩa là đi nghỉ dưỡng tập trung vào việc thăm thú và xem các địa điểm thú vị.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến