You are here
at sign là gì?
at sign (æt saɪn )
Dịch nghĩa: a còng
Danh từ
Dịch nghĩa: a còng
Danh từ
Ví dụ:
"The at sign is used in email addresses.
Dấu @ được sử dụng trong địa chỉ email. "
"The at sign is used in email addresses.
Dấu @ được sử dụng trong địa chỉ email. "