You are here
in silence là gì?
in silence (ɪn ˈsaɪləns )
Dịch nghĩa: âm thầm
trạng từ
Dịch nghĩa: âm thầm
trạng từ
Ví dụ:
"The room was in silence, except for the occasional sound of a clock ticking.
Căn phòng yên lặng, ngoại trừ tiếng đồng hồ thỉnh thoảng kêu. "
Căn phòng yên lặng, ngoại trừ tiếng đồng hồ thỉnh thoảng kêu. "