You are here
silhouette là gì?
silhouette (ˌsɪluˈɛt)
Dịch nghĩa: kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục
Dịch nghĩa: kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục
Ví dụ:
Silhouette: The silhouette of the tree stood out against the sunset. - Bóng dáng của cái cây nổi bật trên nền hoàng hôn.
Silhouette: The silhouette of the tree stood out against the sunset. - Bóng dáng của cái cây nổi bật trên nền hoàng hôn.