You are here
silver là gì?
silver (ˈsɪlvə)
Dịch nghĩa: bạc
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc
Danh từ
Ví dụ:
"He collected old silver coins as a hobby
Anh ấy sưu tập các đồng xu bạc cũ như một sở thích. "
Anh ấy sưu tập các đồng xu bạc cũ như một sở thích. "