You are here
silversmith là gì?
silversmith (ˈsɪlvəsmɪθ)
Dịch nghĩa: thợ bạc
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ bạc
Danh từ
Ví dụ:
"The silversmith crafted intricate designs for the jewelry
Thợ bạc tạo ra những thiết kế tinh xảo cho trang sức. "
Thợ bạc tạo ra những thiết kế tinh xảo cho trang sức. "