You are here
similarly là gì?
similarly (ˈsɪmɪləli)
Dịch nghĩa: tương tự
trạng từ
Dịch nghĩa: tương tự
trạng từ
Ví dụ:
"She reacted similarly to the news as her friend did
Cô ấy phản ứng tương tự như bạn của cô ấy với tin tức. "
Cô ấy phản ứng tương tự như bạn của cô ấy với tin tức. "