You are here

Simplified employee pension plan là gì?

Simplified employee pension plan (ˈsɪmplɪfaɪd ˌɛmplɔɪˈiː ˈpɛnʃᵊn plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm hưu trí giản đơn cho người lao động
Ví dụ:
Simplified employee pension plan - A simplified employee pension plan (SEP) allows employers to contribute to their employees' retirement savings with fewer administrative requirements. - Kế hoạch hưu trí đơn giản cho nhân viên (SEP) cho phép các nhà tuyển dụng đóng góp vào tiết kiệm hưu trí của nhân viên của họ với ít yêu cầu quản lý hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến