You are here
simplify là gì?
simplify (ˈsɪmplɪfaɪ)
Dịch nghĩa: đơn giản hóa
Động từ
Dịch nghĩa: đơn giản hóa
Động từ
Ví dụ:
"The instructions were too complex, so I tried to simplify them
Các hướng dẫn quá phức tạp, vì vậy tôi đã cố gắng đơn giản hóa chúng. "
Các hướng dẫn quá phức tạp, vì vậy tôi đã cố gắng đơn giản hóa chúng. "