You are here
sincere là gì?
sincere (sɪnˈsɪə)
Dịch nghĩa: chân thành
Tính từ
Dịch nghĩa: chân thành
Tính từ
Ví dụ:
"Her sincere apology was accepted by everyone
Lời xin lỗi chân thành của cô ấy đã được mọi người chấp nhận. "
Lời xin lỗi chân thành của cô ấy đã được mọi người chấp nhận. "