You are here
sinful là gì?
sinful (ˈsɪnfᵊl)
Dịch nghĩa: có tội lỗi
Tính từ
Dịch nghĩa: có tội lỗi
Tính từ
Ví dụ:
"The sinful act was met with great disapproval
Hành động tội lỗi đó đã bị phản đối mạnh mẽ. "
Hành động tội lỗi đó đã bị phản đối mạnh mẽ. "