You are here
singe là gì?
singe (sɪnʤ)
Dịch nghĩa: sự cháy xém
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cháy xém
Danh từ
Ví dụ:
"The flames singed the edges of the paper
Ngọn lửa đã làm cháy xém các cạnh của giấy. "
Ngọn lửa đã làm cháy xém các cạnh của giấy. "