You are here
sink into là gì?
sink into (sɪŋk ˈɪntuː)
Dịch nghĩa: chim sâu vào
Động từ
Dịch nghĩa: chim sâu vào
Động từ
Ví dụ:
"The ship began to sink into the ocean after the storm
Con tàu bắt đầu chìm xuống đại dương sau cơn bão. "
Con tàu bắt đầu chìm xuống đại dương sau cơn bão. "