You are here
sinuous là gì?
sinuous (ˈsɪnjuəs)
Dịch nghĩa: uốn lượn
Tính từ
Dịch nghĩa: uốn lượn
Tính từ
Ví dụ:
"The river had a sinuous path as it wound through the valley
Con sông có con đường uốn khúc khi nó chảy qua thung lũng. "
Con sông có con đường uốn khúc khi nó chảy qua thung lũng. "